Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
supposed
[sə'pouzd]
|
tính từ
được cho là; tưởng là
Người mà ta tưởng là ăn mày thực ra là một viên cảnh sát cải trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
supposed
|
supposed
supposed (adj)
  • hypothetical, theoretical, imaginary, made-up, fictional, invented
    antonym: actual
  • thought, believed, assumed, alleged, understood, rumored, said, held
    antonym: known