Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
supplemental
[,sʌpli'mentl]
|
Cách viết khác : supplementary [,sʌpli'mentri]
tính từ
bổ sung, phụ thêm vào
(toán học) phụ (góc)
dây cung phụ
gia tốc phụ
Chuyên ngành Anh - Việt
supplemental
[,sʌpli'mentl]
|
Kỹ thuật
phụ; bổ sung
Toán học
phụ; bổ sung
Vật lý
phụ; bổ sung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
supplemental
|
supplemental
supplemental (adj)
additional, extra, added, supplementary, complementary, incremental, add-on, auxiliary, ancillary, accompanying, top-up