Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
superficial
[,su:pə'fi∫l]
|
tính từ
(thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài
ở bề mặt
nông cạn, hời hợt, thiển cận, không kỹ lưỡng, không sâu sắc
kiến thức nông cạn
vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (như) super
Chuyên ngành Anh - Việt
superficial
[,su:pə'fi∫l]
|
Kỹ thuật
ngoài mặt, bề ngoài; nông cạn
Toán học
ngoài mặt, bề ngoài; nông cạn
Vật lý
(trên) mặt
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) mặt ngoài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
superficial
|
superficial
superficial (adj)
  • surface, shallow, skin-deep, external, exterior, on the surface, outward, outer
    antonym: deep
  • insincere, shallow, artificial, phony, apparent, seeming, posturing, feigning, glib
    antonym: sincere
  • cursory, sketchy, rapid, hasty, quick, casual
    antonym: thorough
  • shallow, trivial, trifling, unimportant, insignificant, paltry, frivolous, meaningless, lightweight, inconsequential, passing, light, hollow, trite
    antonym: profound