Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
superb
[su:'pə:b]
|
tính từ
nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ
một cảnh hùng vĩ
giọng oai vệ
cao cả
sự dũng cảm cao cả
(thông tục) tuyệt vời, xuất sắc
kỹ thuật rất cao
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
superb
|
superb
superb (adj)
excellent, outstanding, wonderful, terrific (informal), splendid, fabulous, fantastic, marvelous, magnificent, superlative, tremendous, brilliant, inspired, first-class, first-rate
antonym: abysmal