Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sundry
['sʌndri]
|
tính từ
gồm nhiều thứ khác nhau; lặt vặt; tạp nhạp
nói những chuyện lặt vặt
vào những dịp khác nhau
(thông tục) mọi người
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sundry
|
sundry
sundry (adj)
various, miscellaneous, assorted, varied, different, diverse, heterogeneous, divers (formal), several, manifold, motley, multifarious
antonym: uniform