Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
substantive
['sʌbstəntiv]
|
tính từ
biểu hiện sự tồn tại
động từ to be
tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
có thật; thực sự
một bản báo cáo dựa trên những sự kiện có thật
(về cấp bậc (quân sự)) lâu dài (chứ không phải tạm thời); chính quy
đại tá chính quy
danh từ
(ngôn ngữ học) danh từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
substantive
|
substantive
substantive (adj)
  • practical, functional, utilitarian, applicable
    antonym: impractical
  • essential, fundamental, basic, central, elementary, principal, primary
  • independent, autonomous, separate, individual
  • substantial, decent, considerable, respectable, significant, sizable, plentiful, big, large, abundant