Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
structural
['strʌkt∫ərəl]
|
tính từ
(thuộc) cấu trúc; khung của một cấu trúc
cơ học xây dựng
thép để xây dựng
Chuyên ngành Anh - Việt
structural
['strʌkt∫ərəl]
|
Hoá học
(thuộc) cấu trúc
Kỹ thuật
(thuộc) kết cấu, cấu trúc
Toán học
(thuộc) cấu trúc; (thuộc) cấu tạo
Vật lý
(thuộc) cấu trúc; (thuộc) cấu tạo
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) kết cấu, cấu trúc
Từ điển Anh - Anh
structural
|

structural

structural (strŭkʹchər-əl) adjective

1. a. Of, relating to, having, or characterized by structure: structural simplicity. b. Affecting structure: structural damage.

2. Used in or necessary to building: structural beams.

3. Concerned with or resulting from political or especially economic structure.

4. Geology. Of or relating to the structure of rocks and other aspects of the earth's crust.

5. Biology. Of or relating to organic structure; morphological.

6. Relating to or concerned with systematic structure in a particular field of study, such as linguistics or the behavioral sciences.

noun

A part of a structure that bears a weight, or the structural piece used for such a part.

strucʹturally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
structural
|
structural
structural (adj)
  • physical, mechanical, organizational, operational
  • basic, important, essential, fundamental, underlying