Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
straitened
['streitnd]
|
( to be in straitened circumstances ) túng thiếu; túng quẫn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
straitened
|
straitened
straitened (adj)
impoverished, severe, distressed, difficult, pinched, reduced
antonym: comfortable