Hoá học
nút
Kỹ thuật
nút, vật chặn, bích chặn; thiết bị dừng, thiết bị chặn; phần trung gian (trong tuabin)
Sinh học
cái nút, cái khóa, cái chặn || bịt nút, bịt kín
Toán học
cái nút (thủy tinh); cái khóa, cái hãm
Vật lý
cái nút (thủy tinh); cái khóa, cái hãm
Xây dựng, Kiến trúc
nút, vật chặn, bích chặn; thiết bị dừng, thiết bị chặn; phần trung gian (trong tuabin)