Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stony-broke
['stouni'brouk]
|
Cách viết khác : stone-broke ['stoun'brouk]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stony-broke
|
stony-broke
stony-broke (adj)
penniless, impoverished, impecunious (formal), broke (informal), stony (UK, informal), poor, bankrupt, stone-broke
antonym: well-off