Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stone-broke
['stoun'brouk]
|
Cách viết khác : stony-broke ['stouni'brouk]
tính từ
(từ lóng) kiết xác, không một xu dính túi
Từ điển Anh - Anh
stone-broke
|

stone-broke

stone-broke (stōnʹbrōkʹ) adjective

Informal.

Completely broke; having no money.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stone-broke
|
stone-broke
stone-broke (adj)
penniless, impoverished, broke (informal), hard up (informal), strapped (informal), poor, bankrupt
antonym: rich