Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stereo
['steriou]
|
danh từ, số nhiều stereos
âm thanh nổi; sự ghi âm nổi
sự phát thanh bằng âm thanh nổi
dĩa hát/dàn máy âm thanh nổi
máy xtê-rê-ô (máy thu phát, ( ra-đi-ô) âm thanh nổi)
(thông tục) bản in đúc
tiền tố
có ba chiều; hình khối; lập thể; nổi
kính nhìn nổi
Từ điển Việt - Việt
stereo
|
danh từ
Kĩ thuật thu và phát lại âm thanh qua nhiều kênh.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stereo
|
stereo
stereo (adj)
stereophonic, audio, binaural, hi-fi, high-fidelity
stereo (n)
  • CD player, personal stereo, hi-fi, CD, boom box, sound system
  • sound system, hi-fi, stereo system, music centre, audio system, boom box, CD player, record player, cassette recorder, tape deck, cassette deck