Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stave
[steiv]
|
danh từ
ván cong, mảnh gỗ cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)
nấc thang, bậc thang
đoạn bài hát; khổ thơ
(âm nhạc) khuông nhạc (như) staff
cái gậy
ngoại động từ staved , stove
( + in ) đập thủng, chọc thủng, đục thủng (thùng, tàu..)
( + off ) ngăn chặn; phòng ngừa (nhất là tạm thời)
ngăn chặn tai hoạ/mối nguy hiểm/tình trạng phá sản
làm bẹp (hộp, mũ)
ghép ván để làm (thùng rượu)
ép (kim loại) cho chắc