Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
squeeze
[skwi:z]
|
danh từ
sự ép, sự vắt, sự bóp, sự nén, sự nặn (trái cây..)
bóp vào ống kem đánh răng
sự ôm chặt, sự siết chặt tay thân mến
ôm chặt ai vào lòng
siết chặt tay người nào
một chút gì do ép, vắt ra
một chút chanh vắt trong thức uống của bạn
đám đông; sự chen chúc, trạng thái bị dồn nén (do quá đông người, súc vật)
đông quá
cảnh túng quẫn
(thông tục) sự hạn chế cho vay tiền.. trong khủng hoảng tài chính
sự hạn chế, sự bắt buộc
sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp)
sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu
(đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng (như) squeeze play
(thông tục) dùng sức ép đối với ai để hành động theo một cách cụ thể nào đó
ngoại động từ
ép, vắt, nén, siết chặt
vắt chanh
siết chặt tay ai
chen, ẩn, nhét
chen vào một toa xe
ấn chiếc sơ mi vào cái va li
tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn
thúc ép, gây áp lực
nặn ra, ép ra, cố rặn ra
rặn khóc
in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp)
nội động từ
ép, vắt, nén
( (thường) + in , out , through... ) chen lấn
chen qua đám đông