Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sq
[,es 'kju:]
|
viết tắt
vuông (đo lường) ( square )
10 sq cm
10 cm vuông
( Sq ) Quảng trường (trong tên phố) ( Square )
( Nhà) số 6, Quảng trường Hanover