Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
springtime
['spriηtaim]
|
danh từ
thời kỳ mùa xuân (như) springtide
hoa trên cây cối trông thật là đáng yêu về mùa xuân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
springtime
|
springtime
springtime (n)
season, spring, springtide (literary), Eastertime, Eastertide (literary), Easter, seedtime
antonym: autumn