Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
splendid
['splendid]
|
tính từ
nguy nga lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng
lâu đài tráng lệ
thắng lợi huy hoàng
trời tuyệt đẹp
(thông tục) rất tốt, tuyệt vời; rất hay, rất đẹp
một cơ hội tốt để trốn thoát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
splendid
|
splendid
splendid (adj)
  • magnificent, grand, superb, impressive, fine, glorious
    antonym: unimpressive
  • excellent, wonderful, fabulous, super (informal), great (informal), marvelous