Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spectacle
['spektəkl]
|
danh từ
quang cảnh; cảnh tượng
một cảnh đẹp
hình ảnh
sự trình diễn, sự biểu diễn
( số nhiều) kính (đeo mắt) (như) pair of spectacles
đeo kính
thu hút sự chú ý vào bản thân bằng cách ứng xử (ăn mặc..) một cách lố lăng, nhất là trước mọi người