Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
souvenir
[,su:və'niə]
|
danh từ
vật lấy, mua hoặc nhận như quà tặng và giữ để nhắc ta nhớ tới một người, địa điểm hoặc sự kiện; vật kỷ niệm, đồ lưu niệm
vật kỷ niệm về ngày nghỉ của tôi
cửa hàng bán đồ lưu niệm cho du khách
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
souvenir
|
souvenir
souvenir (n)
keepsake, memento, reminder, knickknack, remembrance, relic, token