Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
soprano
[sə'prɑ:nou]
|
danh từ, số nhiều sopranos , soprani
(âm nhạc) giọng nữ cao
người hát giọng nữ cao (như) sopranist
nhạc cho giọng nữ cao, bè xô-pra-nô
nhạc cụ có trong âm vực gần với âm vực của giọng nữ cao
phó từ
bằng giọng hát nữ cao
cô ấy hát giọng nữ cao
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soprano
|
soprano
soprano (adj)
high, high-pitched, shrill, piercing, soaring
antonym: bass
soprano (n)
singer, vocalist, soloist, chanteuse, diva