Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
somersault
['sʌməsɔ:lt]
|
Cách viết khác : summersault ['sʌməsɔ:lt] summerset ['sʌməset] somerset ['sʌməset]
danh từ
động tác cuộn mình nhào lộn, chân tung vòng qua đầu khi đầu đặt dưới đất hoặc ở trên không; cú nhảy lộn nhào
cú lộn nhào hai vòng
vận động viên thể dục đang biểu diễn nhào lộn trên khung vải căng
nội động từ
biểu diễn nhào lộn
em bé biểu diễn nhào lộn ngang qua phòng tập thể dục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
somersault
|
somersault
somersault (n)
tumble, flip, forward roll, flip-flop, cartwheel
somersault (v)
turn over, tumble, flip, flip over, cartwheel