Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sole
[soul]
|
danh từ, số nhiều sole , soles
(động vật học) cá bơn
danh từ
lòng bàn chân
đế giày
nền, bệ, đế
ngoại động từ
làm đế; đóng đế vào (giày)
tính từ
duy nhất, độc nhất; đơn độc; một và chỉ một
người đại diện duy nhất
cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
(từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô đơn, độc hữu
(thuộc) một người (một nhóm); hạn chế chỉ cho một người (một nhóm)
duy nhất có trách nhiệm