Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
solace
['sɔlis]
|
danh từ
sự an ủi; niềm an ủi; sự khuây khoả
tìm khuây khoả trong việc đọc sách (giải khuây bằng cách đọc sách)
ngoại động từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
solace
|
solace
solace (n)
comfort, consolation, relief, succor (US, literary), support, help
antonym: aggravation