Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
soirée
['swɑ:rei]
|
danh từ; cũng soiree
buổi dạ hội (nhất là dành cho (âm nhạc), cuộc nói chuyện..)