Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soiree
|
soiree
soiree (n)
party, celebration, evening party, dinner party, evening, cocktail party, function, do (UK, informal), get-together (informal), drinks party, gathering, event