Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
soar
[sɔ:]
|
danh từ
(hàng không) sự bay vút lên
tầm bay vút lên
nội động từ
bay vọt lên, bay vút lên, nâng cao lên
bay lên những đỉnh cao của khoa học
đạt mức cao, ở rất cao
bay liệng; bay lên mà không vỗ cánh, không dùng động cơ
Từ điển Anh - Anh
soar
|

soar

soar (sôr, sōr) verb, intransitive

soared, soaring, soars

1. To rise, fly, or glide high and with little apparent effort.

2. To climb swiftly or powerfully.

3. To glide in an aircraft while maintaining altitude.

4. To ascend suddenly above the normal or usual level: Our spirits soared. See synonyms at rise.

noun

1. The act of soaring.

2. The altitude or scope attained in soaring.

 

[Middle English soren, from Old French essorer, from Vulgar Latin *exaurāre : Latin ex-, ex- + Latin aura, air (from Greek, breeze). See aura.]

soarʹer noun

soarʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soar
|
soar
soar (v)
  • fly, ascend, climb, wheel, circle, rise, mount
    antonym: plummet
  • rocket, climb, rise, increase, go through the roof, go sky-high, skyrocket (informal), escalate, mount, arise (archaic or literary), shoot up
    antonym: decrease