Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
snatch
['snæt∫]
|
danh từ, số nhiều snatches
sự vồ lấy, sự nắm lấy; cái nắm lấy, cái vồ lấy
vồ lấy cái gì
( số nhiều) phần ngắn, thời gian ngắn, một lúc, một lát; đoạn trích ngắn (bài hát, câu chuyện..)
làm việc bữa đực bữa cái; làm việc theo hứng (thích thì làm, không thích thì thôi)
nghe lỏm được nhiều đoạn của câu chuyện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt cóc
ngoại động từ
vồ; túm; chộp; giật lấy
giật lấy vật gì trên tay ai, nẫng tay trên ai
nắm lấy; tranh thủ
nắm lấy thời cơ
tranh thủ ăn nhanh
giành lấy thắng lợi từ thế thất bại
tranh thủ ngủ nửa tiếng
cứu thoát ai khỏi nanh vuốt của tử thần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt cóc
vồ; chộp; cố nắm lấy cái gì
hăm hở và nhanh chóng nắm lấy cái gì
chộp lấy mọi cơ hội
Chuyên ngành Anh - Việt
snatching
|
Kỹ thuật
sự giật của máy (khi đóng mở)
Xây dựng, Kiến trúc
sự giật của máy (khi đóng mở)