Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
smeary
['smiəri]
|
tính từ
(thông tục) vấy bẩn, có vết bẩn
một cửa sổ có vết bẩn
làm bẩn; dơ bẩn; vấy bẩn
một chổi sơn vấy bẩn
(nghĩa bóng) nói xấu, bôi nhọ