Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paintbrush
[peintbrʌ∫]
|
danh từ
chổi quét sơn, vôi; bút vẽ
Chuyên ngành Anh - Việt
paintbrush
[peintbrʌ∫]
|
Kỹ thuật
chổi vẽ
Tin học
chổi vẽ