Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smear
[smiə]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
đốm bẩn, vết bẩn
sự xét nghiệm kính phết (mẫu của một chất phết lên bản kính để soi kính hiển vi)
chất để bôi bẩn
sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu
ngoại động từ
làm bẩn; làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố
làm mờ, làm tối (tranh vẽ... bằng cách xoá nó đi..)
to
smear
the
print
with
one's
finger
lấy ngón tay xoá mờ dấu vết
bôi chất nhờn, bôi chất dính; quét (sơn) lên tường
to
smear
oil
on
the
machinery
bôi dầu lên máy móc
nói xấu, bôi nhọ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại hoàn toàn, đánh gục hẳn; chặn đứng
Chuyên ngành Anh - Việt
smear
[smiə]
|
Hoá học
vết bẩn, vết ố, vết mờ; chất vấy bẩn
Kỹ thuật
vết bẩn, vết ố, vết mờ; chất vấy bẩn
Sinh học
kính phết
Tin học
vết bẩn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
smear
|
smear
smear
(n)
smudge
, blotch, stain, blot, splotch, mark, splodge
slur
, insult, slight, affront, slander, libel
smear
(v)
spread
, coat, daub, cover, wipe, rub
sully
, discredit, disgrace, besmirch, tarnish, bring into disrepute, ruin, badmouth (slang), do down (UK, informal), slander, denigrate, slur
antonym:
praise
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.