Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smacking
['smækiη]
|
danh từ
cái tát, cái bợp, cái vả
tính từ
sảng khoái
gió nhẹ sảng khoái
có tiếng lanh lảnh, ầm ĩ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
smacking
|
smacking
smacking (n)
spanking, slap, thrashing, beating, hiding (informal), smack