Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slouch
[slaut∫]
|
danh từ
dáng đi vai thõng xuống, dáng đi lừ đừ
vành mũ bẻ cong xuống
(từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm
buổi biểu diễn này khá đấy
(thông tục) rất giỏi cái gì
nội động từ
rũ xuống, lòng thòng
đi lừ đừ, đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt
ngoại động từ
bẻ cong (vành mũ) xuống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slouch
|
slouch
slouch (n)
sprawl, slump, droop, stoop, hunch, sag