danh từ
(từ lóng) cớm, đội xếp
bùn loãng; bùn tuyết
( số nhiều) nước thải bẩn (trong nhà bếp từ các chậu rửa bát, bồn tắm...)
( số nhiều) nước tiểu, phân và nước bẩn đựng trong một cái xô tại các xà lim, nhà tù không có phòng vệ sinh, chậu rửa bát đĩa
( số nhiều) nước gạo cho lợn; thức ăn lỏng (nhất là cho người ốm)
vũng nước bẩn
thức ăn nước (cháo, canh); thức ăn lõng bõng
đồ uống không có chất rượu
( số nhiều) bã rượu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cẩu thả nhếch nhác