Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slag
[slæg]
|
danh từ
(kỹ thuật) xỉ (phần còn lại của quặng sau khi lấy kim loại đi)
kẻ đĩ thoả (người phụ nữ trông có vẻ không đứng đắn và bị coi (như) là phóng đãng về tình dục)
nội động từ
kết thành xỉ
nói xấu, vu khống, phỉ báng
Chuyên ngành Anh - Việt
slag
[slæg]
|
Hoá học
xỉ
Kỹ thuật
xỉ, vảy; kết xỉ
Toán học
xỉ
Vật lý
xỉ
Xây dựng, Kiến trúc
xỉ, vảy; kết xỉ