Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
skate
[skeit]
|
danh từ, số nhiều skate , skates
(động vật học) cá đuối
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm
người bị khinh rẻ
danh từ
pa-tanh (như) roller-skate
giầy trượt băng; lưỡi trượt
(thông tục) nhanh lên
nội động từ
trượt băng; đi nhanh (như) roller-skate
nói đến một vấn đề tế nhị
ở trong hoàn cảnh nguy hiểm
nói, (làm) một vấn đề tế nhị
nói gián tiếp
Chuyên ngành Anh - Việt
skate
[skeit]
|
Kỹ thuật
cá đuối; tầng đánh cá thờn bơn; thứ tự của tầng
Sinh học
cá đuối
Toán học
trượt
Xây dựng, Kiến trúc
đường trượt; dao trượt; đà trượt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
skate
|
skate
skate (n)
roller skate, roller boot, in-line skate, skateboard
skate (v)
roller-skate, blade, skateboard