Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
siesta
[si'estə]
|
danh từ
giấc ngủ trưa (ở xứ nóng)
ngủ trưa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
siesta
|
siesta
siesta (n)
rest, nap, sleep, snooze (informal), forty winks (informal), catnap