Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sideline
['saidlain]
|
ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại bỏ, cho ra ngoài (cuộc chơi, cuộc đấu...)
anh ấy bị thương phải cho ra ngoài
danh từ, số nhiều sidelines
hàng phụ (hàng bán thêm vào loại hàng chính)
nghề phụ (nghề không phải là công việc chính của ai)
( số nhiều) đường biên (các đường tạo nên ranh giới của một sân bóng đá, quần vợt..)
( số nhiều) khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi)
đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn...)
đứng bên lề; đứng ngoài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sideline
|
sideline
sideline (n)
hobby, pastime, offshoot, secondary activity, second job, byproduct, spinoff, second string to your bow
antonym: career