Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
side-saddle
['said'sædl]
|
danh từ
yên ngồi nghiêng (yên ngựa dùng cho nữ kỵ sĩ; ngồi cả hai chân về cùng một bên)
phó từ
trên yên ngồi nghiêng
cưỡi ngựa ngồi nghiêng trên yên