Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
siêu thị
[siêu thị]
|
supermarket
Do you often shop at this supermarket?
'On sale at a supermarket near you'
Shopping trolley; shopping cart
Từ điển Việt - Việt
siêu thị
|
danh từ
cửa hàng tự phục vụ lớn, bán đủ loại hàng tiêu dùng
siêu thị điện máy; đi siêu thị mua thức ăn