Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shortfall
['∫ɔ:t'fɔ:l]
|
danh từ
sự thâm hụt
sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm
Chuyên ngành Anh - Việt
shortfall
['∫ɔ:t'fɔ:l]
|
Kinh tế
số lượng thiếu hụt
Kỹ thuật
số lượng thiếu hụt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shortfall
|
shortfall
shortfall (n)
deficit, loss, underperformance, gap, lack, shortage
antonym: excess