Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shipping
['∫ipiη]
|
danh từ
tàu thuyền (nói chung) của một nước, ở một hải cảng
việc vận chuyển hàng bằng tàu thủy
việc vận chuyển dầu từ Trung đông
Chuyên ngành Anh - Việt
shipping
['∫ipiη]
|
Hoá học
sự chở hàng bằng tàu thủy, sự xếp hàng xuống tàu thủy; hàng hóa trên tàu
Kinh tế
việc chở hàng
Kỹ thuật
sự chuyển đai truyền; sự gửi hàng
Xây dựng, Kiến trúc
sự chuyển đai truyền; sự hàng, sự gửi hàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shipping
|
shipping
shipping (n)
delivery, transport, distribution, carriage, freight, shipment, conveyance