Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shield
[∫i:ld]
|
danh từ
cái mộc, cái khiên
hình vẽ cái khiên, mô hình cái khiên thể hiện trên tấm gia huy (trong khoa nghiên cứu huy hiệu)
phần thưởng về chiến tích có hình dáng như cái khiên
tấm chắn bảo vệ, lưới chắn bảo vệ (trong máy móc..)
tấm che mắt cho thợ hàn
người che chở, vật che chở; người bảo vệ, vật bảo vệ
(sinh vật học) bộ phận hình khiên
miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)
ngoại động từ
che chở, bảo vệ
lấy tay che mắt (cho khỏi nắng chói)
bao che, che đậy, lấp liếm
(kỹ thuật) chắn, che
Chuyên ngành Anh - Việt
shield
[∫i:ld]
|
Hoá học
tấn chắn, lưới chắn, thiết bị bảo vệ; lớp phủ, khiên, giáp
Kỹ thuật
nắp; vỏ che; tấm chắn; lưới chắn; che; chắn
Sinh học
mai
Toán học
màn, tấm chắn; chắn, che
Vật lý
màn, tấm chắn; chắn, che
Xây dựng, Kiến trúc
nắp; vỏ che; tấm chắn; lưới chắn; che; chắn
Từ điển Anh - Anh
shield
|

shield

shield (shēld) noun

1. A broad piece of armor made of rigid material and strapped to the arm or carried in the hand for protection against hurled or thrusted weapons.

2. A person or thing that provides protection.

3. A protective device or structure, as: a. A steel sheet attached to an artillery piece to protect gunners from small-arms fire and shrapnel. b. Physics. A wall or housing of concrete or lead built around a nuclear reactor to prevent the escape of radiation. c. Electronics. A structure or arrangement of metal plates or mesh designed to protect a piece of electronic equipment from electrostatic or magnetic interference. d. A pad worn, as at the armpits, to protect a garment from perspiration.

4. Zoology. A protective plate or similar hard outer covering; a scute or scutellum.

5. Something that resembles a shield, as: a. An escutcheon. b. A decorative emblem that often serves to identify an organization or a government. c. A police officer's badge.

6. Geology. A large lowland area, the geologic nucleus of a continent, whose bedrock consists of igneous and metamorphic rocks that are usually Precambrian in age: the Canadian Shield.

verb

shielded, shielding, shields

 

verb, transitive

1. To protect or defend with or as if with a shield; guard. See synonyms at defend.

2. To cover up; conceal.

verb, intransitive

To act or serve as a shield or safeguard.

[Middle English sheld, from Old English scield.]

shieldʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shield
|
shield
shield (n)
protection, armor, defense, safeguard, buffer
shield (v)
protect, guard, defend, shelter, screen, safeguard
antonym: expose