Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shaving
['∫eiviη]
|
danh từ, số nhiều shavings
sự cạo
sự bào
( số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại)