Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shaking
['∫eikiη]
|
danh từ
sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ
lắc mạnh cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
shaking
['∫eikiη]
|
Hoá học
sự rung, sự lắc
Kỹ thuật
sự rung, sự lắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shaking
|
shaking
shaking (adj)
jarring, vibrating, quaking, trembling, juddering, jolting, shuddering
antonym: steady
shaking (n)
vibration, jolting, rocking, rattling, shuddering, wobbling, bumping, quivering, juddering