Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shaft
[∫ɑ:ft]
|
danh từ
cán (giáo, mác...), tay cầm
càng xe
(từ cổ, nghĩa cổ) mũi tên, cái giáo (đen & bóng)
những mũi tên nhọn của sự châm biếm
tia sáng; đường chớp
thân (cột, lông chim...) cọng, cuống
(kỹ thuật) trục
(ngành mỏ) hầm, lò
hầm thông gió
ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)
Chuyên ngành Anh - Việt
shaft
[∫ɑ:ft]
|
Hoá học
giếng mỏ; thân trụ; trục (truyền)
Kỹ thuật
thân (trụ); trục (truyền); giếng lò; lồng thang máy; tháp
Sinh học
trục
Toán học
trục
Vật lý
trục
Xây dựng, Kiến trúc
thân (trụ); trục (truyền); giếng lò; lồng thang máy; tháp
Từ điển Anh - Anh
shaft
|

shaft

shaft (shăft) noun

1. a. The long, narrow stem or body of a spear or an arrow. b. A spear or an arrow.

2. a. A projectile suggestive of a spear or an arrow in appearance or configuration. b. Informal. A scornfully satirical comment; a barb. c. Slang. Harsh, unfair treatment. Often used with the: The president of the airline really gave the unions the shaft.

3. A ray or beam of light.

4. The handle of any of various tools or implements.

5. The main axis of a feather, especially its distal portion.

6. Anatomy. a. The midsection of a long bone; diaphysis. b. The section of a hair projecting from the surface of the body.

7. Architecture. a. A column or an obelisk. b. The section of a column between the capital and the base.

8. One of two parallel poles between which an animal is harnessed to a vehicle.

9. A long, generally cylindrical bar, especially one that rotates and transmits power, as the drive shaft of an engine.

10. A long, narrow, often vertical passage sunk into the earth, as for mining ore; a tunnel.

11. A vertical passage housing an elevator.

12. A duct or conduit for the passage of air, as for ventilation or heating.

verb, transitive

shafted, shafting, shafts

1. To equip with a shaft.

2. Slang. To treat in a harsh, unfair way: "He had been shafted by the press quite a bit" (Frank Deford).

 

[Middle English, from Old English sceaft.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shaft
|
shaft
shaft (n)
  • chute, tube, trough, channel, sluice, raceway, slide, spillway
  • colliery, seam, pit, mine, coalface, excavation, quarry, coalmine
  • well, bore, borehole, mine, pit, mineshaft