Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
session
['se∫n]
|
danh từ
buổi họp, phiên họp, kỳ họp
đang họp (quốc hội)
niên khoá của trường phổ thông hoặc đại học
buổi; phiên
buổi ghi âm
buổi làm việc
ban điều hành của một nhà thờ Giáo hội trưởng lão
toà hình sự ở Mỹ
toà tiểu hình