Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
seo
[seo]
|
Arched quill-feather (of a cock).
xem xeo
Từ điển Việt - Việt
seo
|
danh từ
(từ cũ) đuôi gà trống, dài và cong
tính từ
co lại, nhăn nheo
tuổi càng cao, da càng seo lại
động từ
đổ bột giấy vào khuôn và lắc trên mặt nước cho thành tờ giấy bản
ông ấy làm nghề seo đã hai mươi năm