Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xeo
[xeo]
|
to lift up with a crowbar; to lever something up
Từ điển Việt - Việt
xeo
|
động từ
Bẩy lên chuyển đi nơi khác.
Xeo đá; xeo gỗ.
Láng lớp bột giấy vào khung thủ công để hình thành tờ giấy.