Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sentinel
['sentinl]
|
danh từ
lính gác, lính canh
đứng gác, đứng canh
ngoại động từ
(thơ ca) đứng gác, đứng canh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đặt lính gác
Chuyên ngành Anh - Việt
sentinel
['sentinl]
|
Kỹ thuật
cái cảm biến, cái thu biến
Toán học
cái cảm biến, cái thu biến
Vật lý
cái cảm biến, cái thu biến
Xây dựng, Kiến trúc
dự trữ, dự phòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sentinel
|
sentinel
sentinel (n)
sentry, lookout, guard, watch, watchman, custodian, patrol