Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sensation
[sen'sei∫n]
|
danh từ
cảm giác (đối với cơ thể)
cảm giác ấm áp
cảm thấy chóng mặt
cảm giác (đối với hoàn cảnh bên ngoài)
tôi có cảm giác là đang bị theo dõi
khả năng cảm thụ thông qua xúc giác
mất hết cảm giác ở chân
sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân
gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ
một vấn đề làm náo động ba ngày liền
Chuyên ngành Anh - Việt
sensation
[sen'sei∫n]
|
Kỹ thuật
cảm giác
Toán học
cảm giác
Vật lý
cảm giác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sensation
|
sensation
sensation (n)
  • feeling, sense, impression, awareness, consciousness, perception, responsiveness
    antonym: numbness
  • commotion, stir, fuss, uproar, rumpus, ruckus, to-do (informal), thrill, buzz (informal)
    antonym: lull
  • phenomenon, miracle, wonder, marvel, spectacle, runaway success